1. Keep away
Phrasal verb Keep đầu tiên prepedu.com giới thiệu đến bạn chính là Keep away. Keep away là gì? Cụm động từ với Keep này trong tiếng Anh có nghĩa là “không cho phép ai gần thứ gì đó/ cách xa/ tránh xa”. Tham khảo ví dụ dưới đây:
-
- Medicines should be KEPT AWAY from children (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em).
- Keep away from the toads - they’re dangerous! (Tránh xa những con cóc - chúng rất nguy hiểm!).
2. Keep back
Phrasal verb Keep bạn nên nằm lòng tiếp theo chính là Keep back. Keep back là gì? Trong tiếng Anh, Keep back có nghĩa là “giữ khoảng cách an toàn/ giữ lại”. Ví dụ cụ thể:
-
- The fireman told people next to this building to KEEP BACK from the fire (Lính cứu hỏa yêu cầu mọi người bên cạnh tòa nhà này giữ khoảng cách an toàn với đám cháy).
- My team will need to keep back some of the budget for travel later in the year (Nhóm chúng tôi sẽ cần phải giữ lại một phần ngân sách để đi du lịch vào cuối năm).
3. Keep down
Keep down là gì? Sử dụng keep down trong tiếng Anh như thế nào? Keep down có nghĩa là:
-
- Keep down: hạ xuống. Ví dụ: Keep your voice down - she’ll hear you! (Hãy hạ giọng - cô ấy sẽ nghe thấy bạn!).
- Keep down: không nôn mửa. Ví dụ: The drink was so horrible that I struggled to KEEP it DOWN (Đồ uống quá khủng khiếp đến nỗi mà tôi phải vật lộn để mà không nôn mửa).
4. Keep off
Phrasal verb Keep - Keep off không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh mà còn dùng trong các bài thi thực chiến. Keep off là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa và ví dụ của cụm động từ với keep này trong tiếng Anh:
-
- Keep off: không nói về, đề cập về. Ví dụ: She KEPT OFF the subject of her divorce (Cô ấy không hề đề cập đến việc ly hôn của mình).
- Keep off: không giẫm, đạp lên thứ gì đó. Ví dụ: KEEP OFF the grass in the park, please (Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên).
5. Keep on
Keep on - cụm động từ với Keep bạn nên nằm lòng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia. Keep on là gì? Keep on có nghĩa là “tiếp tục”. Ví dụ cụ thể:
-
- He KEPT ON trying and succeeded in the end (Anh ta tiếp tục cố gắng và cuối cùng cũng đã thành công).
- My sister kept on asking me question after question (Em gái tôi tiếp tục hỏi tôi câu hỏi này đến câu hỏi khác).
6. Keep out
Keep out là gì? Sử dụng phrasal verb keep này như thế nào? Keep out có nghĩa là “không cho phép ai đó vào/ ngăn ai cái gì đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách ứng dụng cụm động từ này bạn nhé:
-
- The police in my city KEPT the demonstrators OUT of the office (Cảnh sát trong thành phố tôi không cho phép người biểu tình vào trong văn phòng).
- The curtains help keep out the drafts (Rèm cửa giúp ngăn gió lùa).
7. Keep (sb) out of st
Phrasal verb keep tiếp theo bạn nên ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh chính là Keep somebody out of something. Keep somebody out of something là gì? Cụm từ này có nghĩa là “tránh tham gia vào việc gì đó/ ngăn chặn ai tham gia gì đó”. Tham khảo ví dụ:
-
- I prefer to keep out of arguments about money (Tôi muốn tránh xa những tranh cãi về tiền bạc).
- Keep me out of this! (Giữ tôi ra khỏi điều này!).
8. Keep up
Keep up - cụm động từ với Keep vô cùng thông dụng hiện nay. Keep up là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của Keep up trong tiếng Anh:
-
- Keep up: Không để ai đó đi ngủ. Ví dụ: Her neighbors KEPT her UP till after 3 am with their loud music last night (Hàng xóm của cô ấy không cho cô ấy đi ngủ đến tận 3 giờ sáng bởi tiếng nhạc ồn ào tối qua).
- Keep up: Duy trì một hành động liên tục. Ví dụ: How long can this couple KEEP this UP without ever speaking to each other directly? (Cặp đôi đó có thể duy trì điều này bao lâu nữa mà không một lần nói chuyện trực tiếp với nhau?).
9. Keep up with
Keep up và keep up with mang ý nghĩa cũng như cách dùng hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh. Vậy keep up with là gì và sử dụng cụm từ này như thế nào?
-
- Keep up with: Di chuyển từ mức tương đương. Ví dụ: The girl walks too fast and it's really hard to KEEP UP WITH her (Cô gái ấy đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ cô ta đi với tốc độ bình thường).
- Keep up with: Bắt kịp. Ví dụ: It's hard to KEEP UP WITH all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays (Rất khó khăn để bắt kịp toàn bộ các cải tiến mới nhất và đột phá trong công nghệ hiện nay).
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/keep-up-with/
10. Một số Phrasal verb Keep khác
Ngoài những Phrasal verb Keep phía trên, trong bảng dưới đây cũng là một số cụm động từ thông dụng khác, cụ thể:
Lời Kết
Trên đây là một số Phrasal verb Keep thông dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Prep hy vọng bạn đã nắm rõ kiến thức từ vựng trên và nếu như bạn vẫn còn những câu hỏi hay thắc mắc về Phrasal verb Keep thì hãy đăng ký ngay 1 trong các khóa học dưới đây và đồng hành cùng các thầy cô tại Prep nhé.
- Khóa học ielts
- Khóa học toeic
- Khóa học tiếng anh thptqg