Có thể thấy, “appropriate” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, đề kiểm tra. Tuy vậy bạn đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách dùng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan đến nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để có thể tìm hiểu xem “appropriate” có điểm gì đặc biệt nhé!
Appropriate phát âm là /əˈproʊ.pri.ət/ xuất phát từ tiếng La-tinh “appropriare”.
Cụm từ này mang nghĩa là “làm cho cái gì đó phù hợp hoặc phù hợp cho một tình huống hoặc dịp cụ thể” hoặc là “khiến cái gì đó trở thành của mình”. Về cơ bản, “appropriate” được sử dụng phổ biến nhất với vai trò vừa là một tính từ, vừa là một động từ nhưng nét nghĩa hoàn toàn khác nhau. Nếu là tính từ, như đã nhắc tới ở trên, “appropriate” có nghĩa là “phù hợp, thích hợp, thích đáng”, thông thường đi kèm với giới từ “to” hoặc “for” khi có tân ngữ phía sau. Còn nếu là động từ, nó lại được dùng với ý nghĩa là “lấy thứ gì đó cho mục đích sử dụng của riêng bạn, thường là không có sự cho phép” hoặc “giữ một số tiền để sử dụng cho một mục đích cụ thể”, thường sẽ đi kèm với giới từ “for”.
(Hình ảnh minh họa cho Appropriate trong tiếng Anh)
He lost his current job when he was found to have appropriated some company funds.
Anh ta mất công việc hiện tại khi bị phát hiện chiếm đoạt một số quỹ của công ty.
I didn't think his clothes were very appropriate for this party.
Tôi không nghĩ quần áo của anh ấy phù hợp với bữa tiệc này.
Is this an appropriate occasion to hold a meeting?
Đây có phải là một dịp thích hợp để tổ chức một cuộc họp không?
The government was accused of having appropriated millions of dollars for the project.
Chính phủ bị cáo buộc đã chiếm đoạt hàng triệu đô la cho dự án.
You see, punishment should be appropriate to the crime.
Bạn thấy đấy, hình phạt nên thích đáng với tội danh.
I didn't have any appropriate clothes so I didn't come to the party.
Tôi không có bất kỳ bộ quần áo thích hợp nào nên tôi đã không đến bữa tiệc.
(Hình ảnh minh họa cho Appropriate trong tiếng Anh)
Chắc hẳn bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng đều đã từng rất nhiều lần bắt gặp hai tính từ Relevant và Appropriate. Tuy nhiên, bạn lại chưa thể xác định được chính xác sự khác nhau giữa các từ này cũng như những trường hợp sử dụng cụ thể cho mỗi từ là gì. Những kiến thức sau đây sẽ mang tới cho bạn một cái nhìn rõ hơn về Relevant và Appropriate nhé!
3.1. Relevant
Relevant /ˈrel.ə.vənt/ có nghĩa là “thích đáng, phù hợp, có liên quan tới”, luôn đi kèm với giới từ “to” khi có tân ngữ đi sau. Cụ thể, “relevant ” được dùng với nghĩa có liên quan đến vấn đề, những gì đang xảy ra hoặc đang được thảo luận.
Ví dụ:
For further information, please refer to the relevant sections.
Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo các phần liên quan.
We are talking about our problem. This one is not relevant (irrelevant).
Chúng tôi đang nói về vấn đề của chúng tôi. Cái này không liên quan.
I have prepared all the relevant documents ready to accuse him.
Tôi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ liên quan để sẵn sàng buộc tội anh ta.
LƯU Ý: Trong một số trường hợp, “relevant” còn tương đồng về mặt nghĩa với “important” hoặc “significant” - “quan trọng”.
Ví dụ:
I’m sorry but your personal needs are not relevant in this case.
Tôi xin lỗi nhưng nhu cầu cá nhân của bạn không phù hợp/không quan trọng trong trường hợp này.
She proved that skin color and sex are no longer relevant when appointing someone to a job. All decisions must be based on equality.
Cô ấy đã chứng minh rằng màu da và giới tính không còn liên quan gì tới việc bổ nhiệm ai đó vào một công việc. Mọi quyết định phải dựa trên cơ sở bình đẳng.
3.2. Appropriate
Đã được nhắc tới ở phần đầu, cụm từ này mang nghĩa là “làm cho cái gì đó phù hợp hoặc phù hợp cho một tình huống hoặc dịp cụ thể” hoặc là “khiến cái gì đó trở thành của mình”. Về cơ bản, “appropriate” được sử dụng phổ biến nhất với vai trò vừa là một tính từ, vừa là một động từ nhưng nét nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
I don't think that question is appropriate, sir.
Tôi không nghĩ câu hỏi đó là phù hợp, thưa ông.
Your available work experience is totally appropriate to this position.
Kinh nghiệm làm việc sẵn có của bạn hoàn toàn phù hợp với vị trí này.
He was accused of appropriating her fortune.
Anh bị truy tố về việc chiếm đoạt tài sản của cô ấy.
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “appropriate” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng từ vựng này một cách chính xác để tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn các bạn nhé. Đừng quên theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học tốt và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!
Link nội dung: https://googleplay.edu.vn/appropriate-la-gi-a36776.html