Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Thật dễ dàng hơn nếu bắt chước và học theo người khác phải không nào, việc học cụm động từ tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng những cụm từ tiếng Anh cơ bản nhất, hay dùng nhất, nó sẽ hay được sử dụng và bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn. Hôm nay NativeX sẽ giúp bạn học 100 cụm động từ tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn với đầy đủ các ví dụ dễ hiểu.
Xem thêm:
- Bảng 360 động từ bất quy tắc
- Phân loại động từ trong tiếng Anh
Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Cụm động từ là kết hợp của một động từ cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.
(Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC).
All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)
She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).
If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)
I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)
Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)
They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)
I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)
Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)
A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)
She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)
An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)
The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)
Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)
As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)
He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)
Oh no - has your washing machine broken down again? (Ồ không - máy giặt của bạn bị hư nữa à?)
He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).
The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)
The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)
The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)
England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).
Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)
Download ngay: 2000 collocations thông dụng
Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)
He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)
It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)
She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)
His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)
How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)
Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)
Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)
He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)
I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)
I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)
You don’t need to dress up to go to the mall - jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)
I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)
My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)
The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)
I‘m dying for the weekend - this week’s been so hard. (Tôi đang rất muốn đến cuối tuần - tuần này thật là quá vất vả.)
I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ngủ trong suốt vở kịch và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)
Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)
The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)
He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau)
How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)
face-off: Đối đầu
The company face off the competition. (Công ty phải đối đầu với cuộc thi.)
He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)
What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?)
She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)
He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)
Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)
You’ll never guess the answer - do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời - bạn có bỏ cuộc không?)
The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)
I get about a lot with my job- last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)
They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)
I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)
Học thêm nhiều từ vựng bổ ích tại: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)
Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)
Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)
He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)
I’ve repaired it as well as I can - we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể - Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)
I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)
I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)
Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)
The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)
I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)
It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)
In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)
He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)
You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)
Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)
I’ve lived in this town long enough - it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu - đã đến lúc tiến lên)
The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)
What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)
None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)
She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)
Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)
Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)
They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)
Bombs rain down on the city all night. (Bom số lượng lớn đã rơi xuống thành phố cả đêm.)
They keep rake over the problems we experienced last year. Họ luôn nghĩ về những vấn đề mà họ đã trải qua năm ngoái.
The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)
The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)
How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)
He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)
She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)
I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)
The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)
She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)
What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)
You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)
When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)
We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)
I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)
When they show an operation on TV, I have to turn away (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)
Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)
I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)
The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)
I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)
If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)
Học các động từ thông dụng theo nhóm từ gốc sẽ khiến bạn mau chán, không hiệu quả bằng việc học nhóm từ phụ trợ, nhóm theo chủ đề hoặc đặt trong bối cảnh.
Phương pháp phổ biến nhất trong sách giáo trình, khóa học tiếng Anh là cụm động từ được chia vào các nhóm chung động từ. Ví dụ nhóm cụm động từ bắt đầu bằng “get” có: get in (đến nơi), get out (ra ngoài), get by (được chấp nhận), get up (thức dậy)…
Nếu đang học cụm động từ theo phương pháp này, bạn sẽ mau chán vì không tìm thấy điểm chung. Bạn chỉ đang cố gắng học thuộc. Những cụm động từ trông có vẻ giống nhau vì cùng bắt đầu bằng một động từ nhưng có nghĩa khác nhau.
Một cụm động từ gồm động từ (verb) và từ phụ trợ (particle), có thể là giới từ (preposition), trạng từ (adverb). Thay vì nhóm cụm từ trong tiếng Anh theo động từ đứng đầu, bạn hãy nhóm chúng theo từ phụ trợ. Các từ phụ trợ thường biểu thị một số nghĩa chính, có thể suy luận khi đi kèm động từ.
Chẳng hạn, giới từ “out” có nghĩa là hoàn toàn hết. Người bản ngữ dùng giới từ này khi không còn gì nữa. Ví dụ: “They’re out of bread” (Họ đã hết bánh mì).
Ngoài ra, “out” còn mang nghĩa điều gì đó dừng lại, kết thúc hoặc biến mất. Như vậy, cụm động từ đi kèm “out” có thể mang những lớp nghĩa này:
Khi học cụm động từ theo từ phụ trợ, bạn có thể liên kết các từ cần học theo một trường từ vựng cụ thể. Từ đó bạn có thể hiểu và ghi nhớ nhanh hơn. Trong trường hợp không biết nghĩa của cụm động từ nhưng nắm rõ nghĩa của từ phụ trợ, bạn có thể đoán nghĩa của cụm động từ mà không cần dùng từ điển.
Việc học tiếng Anh theo cụm từ rất quan trọng. Một cách phân chia cụm động từ khác là nhóm theo chủ đề. Ví dụ, cụm động từ biểu đạt cảm xúc, miêu tả bạn bè, tình yêu, các mối quan hệ. Cách phân chia này giúp người học liên kết các cụm động từ với nhau, từ đó hiểu rõ và sâu về chúng. Sắp xếp theo chủ đề còn biến cụm động từ trở nên sinh động, thú vị để học chứ không chỉ dừng ở việc ghi nhớ.
Ngoài ra, khi học theo chủ đề, bạn có thể đưa các cụm động từ vào giao tiếp thông thường nhanh chóng. Chẳng hạn, khi muốn kể về người bạn thân nhất, bạn đã có những cụm động từ về đề tài này để tăng khả năng dùng từ và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.
Để áp dụng các kiến thức đã học về cụm động từ trong tiếng anh ở trên, hãy cùng NativeX làm một số bài tập tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng bên dưới nhé!
Xem thêm: Bài tập về động từ trong tiếng Anh hay nhất (CÓ ĐÁP ÁN)
Trên đây, NativeX đã giới thiệu đến bạn 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất. Đi kèm là phương pháp học cụm từ tiếng Anh hay. NativeX hi vọng các bạn sẽ áp dụng thật nhiều các cụm động từ thông dụng này vào quá trình học tiếng Anh của mình nhé!
Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy like và share cho bạn bè để ủng hộ đội ngũ phát triển của NativeX.
Nếu bạn muốn học nhiều hơn với giáo viên Âu Úc Mỹ thì đăng ký ngay tại đây nhé!
Link nội dung: https://googleplay.edu.vn/se-tieng-anh-la-gi-a36803.html