Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh (2022)

Trong bài viết này, KISS English cùng các bạn tìm hiểu cách hỏi và trả lời câu bạn đang làm nghề gì tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.

Xem cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English

Hỏi về nghề nghiệp là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, vậy bạn đã biết hỏi bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Trong bài viết này, KISS English cùng các bạn tìm hiểu cách hỏi và trả lời câu bạn đang làm nghề gì tiếng Anh nhé.

Cách Hỏi Và Trả Lời Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh

Cách Hỏi Và Trả Lời Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh

Cách hỏi và trả lời phổ biến

1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

=> I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ:

I am an engineer (Tôi là kỹ sư).

2. What is your job? (Bạn làm công việc gì?)

=> I work as a/an + job (Tôi làm nghề…)

Ví dụ:

=> I work as a fire policeman (Tôi làm nghề công an phòng cháy chữa cháy).

3. What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

=> I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ:

=> I work as a doctor (Tôi làm nghề bác sĩ).

4. What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)

=> I work for + place of work (Tôi làm việc cho…)

Ví dụ:

=> I work for the lawyer office in Hanoi (Tôi làm việc cho văn phòng luật ở Hà Nội).

5. What is your career? (Công việc của bạn là làm gì?)

=> I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ:

=> I am an accountance (Tôi là kế toán).

6. What is your profession? Nghề chính của bạn là gì?

=> I work for + place of work (Tôi làm việc cho…) hoặc I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ:

=> I work for an IT company (Tôi làm việc cho một công ty công nghệ thông tin).

7. What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

=> looking for a job: Đi tìm việc hoặc I am a/an + job (Tôi là …)

Ví dụ:

=> I am looking for a job (Tôi đang đi tìm việc).

=> I am a worker (Tôi là công nhân).

8. What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)

=> I’m a teacher. (Tôi là giáo viên)

Cách hỏi lịch sự

1. If you don’t mind can I ask about your occupation?

(Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?)

2. Would you mind if I ask what do you do for a living?

(Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?)

Hỏi về nơi làm việc

Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)

=> I work in an office. (Tôi làm việc ở văn phòng.)

=> I work in a shop. (Tôi làm việc ở cửa hàng.)

=> I work from home. (Tôi làm việc tại nhà.)

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp

100 từ vựng về nghề nghiệp

Accountant: kế toán

Actuary: chuyên viên thống kê

Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo

Architect: kiến trúc sư

Artist: nghệ sĩ

Astronaut: phi hành gia

Astronomer: nhà thiên văn học

Auditor: Kiểm toán viên

Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý

Baker: thợ làm bánh

Bank clerk: nhân viên ngân hàng

Barber: thợ cắt tóc

Barrister: luật sư bào chữa

Beautician: nhân viên làm đẹp

Bodyguard: vệ sĩ

Bricklayer/ Builder: thợ xây

Businessman: doanh nhân

Butcher: người bán thịt

Butler: quản gia

Carpenter: thợ mộc

Cashier: thu ngân

Chef: đầu bếp trưởng

Composer: nhà soạn nhạc

Customs officer: nhân viên hải quan

Dancer: diễn viên múa

Dentist: nha sĩ

Detective: thám tử

Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao

Doctor: bác sĩ

Driver: lái xe

Economist: nhà kinh tế học

Editor: biên tập viên

Electrician: thợ điện

Engineer: kỹ sư

Estate agent: nhân viên bất động sản

Farmer: nông dân

Fashion designer: nhà thiết kế thời trang

Film director: đạo diễn phim

Financial adviser: cố vấn tài chính

Fireman: lính cứu hỏa

Fisherman: ngư dân

Fishmonger: người bán cá

Florist: người trồng hoa

Greengrocer: người bán rau quả

Hairdresser: thợ làm đầu

Homemaker: người giúp việc nhà

HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự

Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa

Investment analyst: nhà phân tích đầu tư

Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh

Journalist: nhà báo

Judge: quan tòa

Lawyer: luật sư nói chung

Lifeguard: nhân viên cứu hộ

Magician: ảo thuật gia

Management consultant: cố vấn ban giám đốc

Manager: quản lý/ trưởng phòng

Marketing director: giám đốc marketing

Midwife: nữ hộ sinh

Model: người mẫu

Musician: nhạc công

Nurse: y tá

Office worker: nhân viên văn phòng

Painter: họa sĩ

Personal assistant (PA): thư ký riêng

Pharmacist: dược sĩ

Photographer: thợ ảnh

Pilot: phi công

Plumber: thợ sửa ống nước

Poet: nhà thơ

Police: cảnh sát

Postman: người đưa thư

Programmer: lập trình viên máy tính

Project manager: quản lý dự án

Psychologist: nhà tâm lý học

Rapper: ca sĩ nhạc rap

Receptionist: lễ tân

Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Reporter: phóng viên

Sales assistant: trợ lý bán hàng

Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng

Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng

Secretary: thư ký

Security officer: nhân viên an ninh

Shopkeeper: chủ cửa hàng

Singer: ca sĩ

Software developer: nhân viên phát triển phần mềm

Soldier: quân nhân

Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán

Tailor: thợ may

Tattooist: thợ xăm mình

Telephonist: nhân viên trực điện thoại

Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch

Translator/ Interpreter: phiên dịch viên

Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y

Waiter: bồi bàn nam

Waitress: bồi bàn nữ

Welder: thợ hàn

Worker: công nhân

Writer: nhà văn

Từ vựng về tình trạng nghề nghiệp

Looking for a job: Đi tìm việc

I am retired: Tôi đã nghỉ hưu

Unemployed: Thất nghiệp

Out of work: Không có việc

Looking for word: Đi tìm việc

Made redundant: Bị sa thải

I’ve got a full-time job: Tôi làm việc toàn thời gian

I’ve got a part-time job: Tôi làm việc bán thời gian

I do some voluntary work: Tôi đang làm tình nguyện viên

Video tham khảo: [Tổng hợp] 100 câu Luyện Nghe Tiếng Anh CHẬM RÃI bắt buộc PHẢI THUỘC LÒNG để bắn tiếng Anh như gió 2:

Mẫu Hội Thoại Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh

Mẫu Hội Thoại Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh
Mẫu Hội Thoại Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh

Guest: What do you do? (Cô làm nghề gì vậy?)

Staff: I’m an event coordinator for a hotel. (Tôi là điều phối viên sự kiện cho một khách sạn.)

Guest: What exactly does an event coordinator do? (Chính xác thì điều phối viên sự kiện làm gì?)

Staff: Well, we arrange and set up all the things needed for organizing a meeting and conferences for various groups. Our main job is to ensure that everything runs smoothly and efficiently during the event. For example, we schedule rooms, arrange for setting up of any needed equipment required (such as audio-visual equipment, microphones, etc.) and solve problems that may rise up.

(Ồ, chúng tôi sắp xếp và thiết lập mọi thứ cần thiết để tổ chức một cuộc họp hoặc hội nghị cho các nhóm khác nhau. Công việc chính của chúng tôi là đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và hiệu quả trong suốt sự kiện. Ví dụ, chúng tôi lập kế hoạch phòng, sắp xếp để bố trí bất kỳ thiết bị cần thiết nào được yêu cầu (như thiết bị nghe - nhìn, micro, …) và giải quyết các vấn đề có thể xảy ra.)

Guest: Oh that really sounds interesting. (Ồ, nghe thực sự thú vị đấy.)

Staff: Interesting but sometimes it’s quite difficult to manage everything. (Thật thú vị nhưng thỉnh thoảng cũng khá khó khăn để quản lý mọi thứ.)

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về cách hỏi và trả lời bạn đang làm nghề gì tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Đọc thêm bài viết về Ms Thuỷ chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản:

https://vietnamnet.vn/ceo-kiss-english-chia-se-hanh-trinh-de-hoc-tieng-anh-tro-nen-don-gian-2067636.html

Link nội dung: https://googleplay.edu.vn/ban-lam-nghe-gi-a36894.html