What do you know about England?
England is a country that is part of the United Kingdom. It is located off the northwestern coast of Europe and is known for its rich history, beautiful countryside, and vibrant cities.
One of England's most famous historical landmarks is the Tower of London, which has served as a royal residence, a prison, and a place of execution over the centuries. Another iconic site is Stonehenge, a prehistoric monument that continues to captivate visitors with its mysterious origins.
Beyond its history, England is also renowned for its natural beauty. The rolling hills of the Cotswolds, the rugged cliffs of the Jurassic Coast, and the serene lakes of the Lake District are just a few of the stunning landscapes that draw tourists to the country.
England's cities, such as London, Manchester, and Liverpool, are hubs of culture, art, and entertainment. They offer world-class museums, theaters, and musical performances, as well as a thriving food and fashion scene.
(Anh là một quốc gia thuộc Vương quốc Anh. Nằm ngoài khơi bờ biển phía tây bắc của châu Âu và nổi tiếng với lịch sử phong phú, vùng nông thôn xinh đẹp và những thành phố sôi động.
Một trong những địa danh lịch sử nổi tiếng nhất của Anh là Tháp London, nơi từng là nơi ở của hoàng gia, nhà tù và nơi hành quyết trong nhiều thế kỷ. Một địa điểm mang tính biểu tượng khác là Stonehenge, một di tích thời tiền sử vẫn tiếp tục thu hút du khách với nguồn gốc bí ẩn của nó.
Ngoài lịch sử, Anh còn nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên. Những ngọn đồi nhấp nhô của Cotswolds, những vách đá gồ ghề của Bờ biển kỷ Jura và những hồ nước thanh bình của Lake District chỉ là một vài trong số những cảnh quan tuyệt đẹp thu hút khách du lịch đến với đất nước này.
Các thành phố của Anh, chẳng hạn như London, Manchester và Liverpool, là trung tâm của văn hóa, nghệ thuật và giải trí. Họ có các bảo tàng, nhà hát và buổi biểu diễn âm nhạc đẳng cấp thế giới, cũng như nền ẩm thực và thời trang phát triển)
1. Linked or connected
Đáp án: associated /əˈsəʊ.ʃi.eɪ.təd/ (adj)
Dịch nghĩa: liên quan, liên kết
2. Difficult to change or destroy
Đáp án: deep-rooted /ˌdiːp ˈruː.tɪd/ (adj)
Dịch nghĩa: sâu xa, gốc rễ sâu, khó thay đổi, hay loại bỏ
3. Started to be seen
Đáp án: appeared /əˈpɪərd/ (v)
Dịch nghĩa: xuất hiện
4. Necessary and important
Đáp án: basic /ˈbeɪ.sɪk/ (adj)
Dịch nghĩa: quan trọng nhất, là cốt lõi
1. English people take great pride in their traditions.
Đáp án: T
Vị trí thông tin: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời (deep-rooted traditions) mà người Anh (English people) tự hào (are proud khớp với take great pride) giữ gìn. Vậy đáp án là True
2. Fish and chips has been around for hundreds of years.
Đáp án: T
Vị trí thông tin: It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century.
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên (fish and chips) xuất hiện (has been khớp với appeared) ở Anh vào thế kỷ 19 (in the 19th century khớp với around for hundreds of years). Vậy đáp án là True
3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.
Đáp án: F
Vị trí thông tin: The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên đầu tiên (The earliest fish and chip shop) mở ở London (opened in London) vào những năm thập niên 1860 (during the 1860s) chứ không phải vào chính xác năm 1860. Vậy đáp án là False
4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.
Đáp án: F
Vị trí thông tin: The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng Thành phần cơ bản của món ăn (The basic ingredients of the dish khớp với necessary for fish and chips) là cá chiên ăn kèm với khoai tây chiên. Còn đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc tương cà (Peas, vinegar, lemon, or ketchup) là những thứ được thêm vào tùy theo khẩu vị từng nơi, không phải thứ đồ ăn kèm bắt buộc. Vậy đáp án là False
5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.
Đáp án: F
Vị trí thông tin: Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên, nhưng nó vẫn lành mạnh hơn các món ăn mang về khác (healthier không khớp với not healthy). Vậy đáp án là False
6. Fish and chips is sold in many countries now.
Đáp án: T
Vị trí thông tin: Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too.
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng Hiện nay, có nhiều cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia (fish and chip shops in many countries khớp với sold in many countries now). Vậy đáp án là True.
1. Name of the dish (tên món ăn) - c. banh chưng (bánh chưng)
2. History (lịch sử) - e. Originated in 6th Hung King’s time (được tạo ra từ thời vua Hùng thứ 6)
3. Basic ingredients (nguyên liệu cơ bản) - a. Glutinous rice, green beans, pork (gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn)
4. On what occasion it’s eaten (ăn vào dịp nào) - b. At Tet, on the Hung King’s anniversary (vào dịp Tết, ngày Giỗ Tổ Hùng Vương)
5. Type of dish (loại món ăn) - d. Traditional dish (món ăn truyền thống)
1 - b. pancake: bánh xèo
2 - c. five-colour sticky rice: xôi ngũ sắc
3 - d. beef noodle soup: phở bò
4 - e. white rice: cơm trắng
5 - a. spring rolls: nem
Giải tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past - Global Success
Getting Started - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 40, 41)
A closer look 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 42)
A closer look 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 43, 44)
Communication - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 44, 45)
Skills 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 45, 46)
Skills 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 47)
Looking back - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 48)
Project - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 49)
Tổng kết
Trên đây, tác giả đã cung cấp lời giải và giải thích chi tiết cho các bài tập trong tiết học Bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Skills 1 Remembering the past - Chương trình sách Tiếng Anh Global Success Lớp 9. Mong rằng, người đọc tham khảo và vận dụng tốt vào trong quá trình học tập.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Link nội dung: https://googleplay.edu.vn/unit-4-lop-9-skills-1-a51490.html