Bạn đang rối bời vì không biết làm cách nào để phân biệt historic và historical? Đừng lo lắng vì không ít người học tiếng Anh cũng đang gặp phải vấn đề tương tự. Hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa historic và historical và mẹo để phân biệt chúng thông qua những ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết này.
Historic được phát âm là /hɪˈstɒrɪk/ (B.E.) hoặc /hɪˈstɔːrɪk/ (A.E.). Đây là một dạng tính từ (adjective) trong tiếng Anh, thường đứng trước danh từ. Theo từ điển Longman, historic có một số ý nghĩa từ vựng như dưới đây:
Một nơi chốn (place) được xem là historic, nghĩa là nơi đó đã có từ rất lâu và có giá trị về mặt lịch sử.
Ví dụ:
• The restoration of historic buildings (sự khôi phục những tòa nhà cổ kính)
• Ancient historic sites (di tích cổ)
• Their historic monuments (những tượng đài lâu đời của họ)
Khi dùng tính từ historic để mô tả về một sự kiện (event), người viết có ý nhấn mạnh rằng đó là một sự kiện quan trọng, mang tính bước ngoặt và được ghi lại như một phần trong lịch sử.
Ví dụ:
• A historic meeting of world leaders (cuộc gặp mang tính lịch sử của các nhà lãnh đạo trên thế giới)
• “It is a historic moment”, he told journalists. (Anh ấy nói với giới báo chí: “Đây là thời khắc mang ý nghĩa lịch sử”.)
Trong cách dùng này, historic dùng để chỉ giai đoạn nào đó trong lịch sử được ghi lại.
Ví dụ:
• Extinct volcanoes are those that have not erupted in historic times. (Núi lửa đã tắt là những ngọn núi lửa chưa từng phun trào trong lịch sử.)
Thêm một số ví dụ về cách dùng historic trong câu:
• How many historic buildings are damaged by fire each year? (Có bao nhiêu tòa nhà lâu đời bị lửa làm hư hại mỗi năm?)
• The building resonates with historic significance. (Tòa nhà gây tiếng vang với ý nghĩa to lớn về mặt lịch sử.)
• Parts of the Berlin wall are being allowed to stand as historic monuments. (Một số phần của Bức tường Berlin được phép trở thành di tích lịch sử.)
• It was historic moment when Nelson Mandela was released from prison. (Thời điểm Nelson Mandela được phóng thích khỏi nhà tù là một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt trong lịch sử.)
• In his book, Churchill describes that historic first meeting with Roosevelt. (Trong cuốn sách của mình, Churchill đã mô tả cuộc gặp mang tính bước ngoặt trong lịch sử với Roosevelt.)
Historical được phát âm là /hɪˈstɒrɪkl/ (B.E.) hoặc /hɪˈstɔːrɪkl/ (A.E.). Tính từ historical thường đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ (noun) trong câu. Dưới đây là một số nghĩa thường gặp của từ historical.
Historical dùng để mô tả sự kiện có liên quan đến quá khứ.
Ví dụ:
• Places of historical interest (nơi dành cho những người quan tâm đến lịch sử)
• It is important to look at the novel in its historical context. (Điều quan trọng là phải tìm hiểu cuốn tiểu thuyết trong bối cảnh lịch sử của nó.)
Một cách dùng khác của historical là để mô tả về những nghiên cứu về lịch sử.
Ví dụ:
• Historical documents (văn kiện lịch sử)
• Historical evidence provided by scholars (chứng cứ lịch sử do các học giả cung cấp)
• She specializes in historical novels set in 18th-century England. (Cô ấy chuyên về tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 18.)
Tính từ historical dùng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hay nhân vật đã tồn tại trong quá khứ.
Ví dụ:
• Bitter historical enmities underlie the present violence. (Sự thù địch sâu sắc trong quá khứ là nền cho bạo lực hiện tại.)
• Alexander the Great is one of the greatest historical figures of all time. (Alexander Đại Đế là một trong những nhân vật lịch sử vĩ đại nhất mọi thời đại.)
Thêm một số ví dụ về cách dùng historic trong câu:
• He’s an avid reader of historical novels. (Anh ấy đam mê đọc tiểu thuyết lịch sử.)
• The photos are of immense historical value. (Những bức ảnh có giá trị to lớn về mặt lịch sử.)
• Historical data show the clear link between income tax rates and the size of domestic government spending. (Dữ liệu lịch sử cho thấy mối liên hệ rõ nét giữa thuế thu nhập và quy mô chi tiêu nội địa của chính phủ.)
• A man was arrested as part of an investigation into allegations of historical child abuse. (Một người đàn ông đã bị bắt trong cuộc điều tra về các cáo buộc lạm dụng trẻ em trong quá khứ.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Trước hết, bạn hãy nhận diện lỗi thường gặp nhất khi dùng historic và historical, sau đó ghi nhớ điểm khác biệt cơ bản giữa chúng bằng một số mẹo.
Người sử dụng tiếng Anh rất hay nhầm lẫn khi đặt câu với historic và historical. Đây là nhầm lẫn phổ biến và là một trong những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải. Hãy lưu ý historic và historical là hai từ khác nhau và không thể được dùng để thay thế cho nhau.
× Cách dùng sai: There are historic correlations between high interest rates and low rates of inflation.
√ Cách dùng đúng: There are historical correlations between high interest rates and low rates of inflation. (Có mối tương quan về mặt lịch sử giữa lãi suất cao và tỷ lệ lạm phát thấp.)
× Cách dùng sai: Their party has won a historical victory at the polls.
√ Cách dùng đúng: Their party has won a historic victory at the polls. (Đảng của họ đã dành được chiến thắng mang tính bước ngoặt lịch sử trong cuộc bầu cử.)
Trong tiếng Anh, mặc dù cùng là tính từ xuất phát từ danh từ history, nhưng historic và historical được dùng với những ý nghĩa khác nhau. Để phân biệt historic và historical, bạn cần nắm sự khác biệt cơ bản của chúng.
Historic Historical• Dùng để mô tả sự kiện, con người… có ý nghĩa quan trọng về mặt lịch sử, mang tính bước ngoặt trong lịch sử.
• Đồng nghĩa với: extraordinary, famous, important, memorable, celebrated…
Ví dụ:
• I feel that this is a historic moment for our country. (Tôi cảm thấy đây là một thời khắc có ý nghĩa lịch sử đối với đất nước chúng ta.)
• It’s wonderful to see many people here on this historic occasion. (Thật tuyệt khi được gặp nhiều người ở đây, trong dịp có ý nghĩa lịch sử này.)
• Dùng để chỉ sự kiện, con người… đã tồn tại trong quá khứ hay có liên quan đến quá khứ.
• Đồng nghĩa với: ancient, classical, documented, chronicled…
Ví dụ:
• I have been doing some historical research recently. (Gần đây tôi đã tiến hành một số nghiên cứu về lịch sử.)
• Archaeologists found a large number of historical objects when they excavated the field. (Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một số lượng lớn các hiện vật lịch sử khi họ khai quật khu vực này.)
Đừng cảm thấy hoang mang bởi bạn cũng là một trong rất nhiều người đang nhầm lẫn cách dùng historic và historical. Để tạo được những cấu trúc câu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, một số mẹo sẽ giúp bạn không còn phân vân giữa hai từ này.
• Historic kết thúc bằng “c”. Hãy thử liên kết “c” với từ “critical”, nghĩa là “quan trọng”. Historic events là những sự kiện quan trọng trong lịch sử.
• Historical kết thúc bằng “l”. Bạn có thể liên hệ “l” với cụm “long time ago”, nghĩa là “rất lâu trước đây”. Historical events đơn thuần là những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, bất kể chúng có quan trọng hay không.
Cuối cùng, hãy ghi nhớ câu nói của nhà văn William Safire: “Any past event is historical, but only memorable ones are historic.” (Mọi sự kiện trong quá khứ đều là sự kiện lịch sử [historical] nhưng chỉ những sự kiện đáng nhớ mới mang tính bước ngoặt trong lịch sử [historic].)
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ
Để đảm bảo bạn không còn nhầm lẫn cách dùng giữa historic và historical, hãy hệ thống lại những điểm khác biệt giữa hai từ vựng tiếng Anh này. Sau đó, bạn có thể thử bắt đầu làm bài tập thực hành dưới đây.
1. Neil Armstrong made his ________ walk on the moon in 1969.
2. His books mix ________ fact with fantasy.
3. It’s unlikely that the share price will exceed ________ levels.
4. Dr. William plans to do ________ research on spoons.
5. From an ________ point of view, the old table wasn’t very valuable.
6. They walked through ________ halls of the U.S. Capitol.
7. The scientists reviewed the ________ data on the vaccine.
8. Extinct volcanoes are those that have not erupted in ________ times.
9. Other less ________ factors have tightened the bond.
10. The signing of the peace treaty was a ________ event.
1. historical
2. historical
3. historic
4. historical
5. historical
6. historic
7. historical
8. historic
9. historic
10. historic
Học cách phân biệt historic và historical là một trong những chủ điểm từ vựng cần thiết khi học tiếng Anh. Bạn hãy áp dụng một số mẹo ghi nhớ sự khác nhau giữa historic và historical để không còn nhầm lẫn khi diễn đạt ý tưởng của mình nữa nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Link nội dung: https://googleplay.edu.vn/historic-va-historical-khac-nhau-a52615.html