Key takeaways
Wonder có 2 dạng thức: danh từ và động từ
Các cấu trúc Wonder:
I wonder if + subject/verb
I wonder if + you can/it’s possible to
I wonder + Wh-question
I wonder if/whether…
I was wondering if/whether…
Một số thành ngữ với Wonder thường gặp: a wonder to behold, gutless wonder, one-hit woner, nine day wonder, small wonder, …
Wonder là từ tiếng Anh tồn tại ở hai dạng thức danh từ và động từ. Theo từ điển Anh Mỹ và từ điển Anh Anh, có 2 cách định nghĩa wonder.
Ở dạng động từ
Wonder is to think about things in a questioning and sometimes doubting way. (nghĩ về mọi thứ theo cách thắc mắc và đôi khi là nghi ngờ)
Ví dụ:
Don’t you ever wonder if he’s happy? (Bạn có bao giờ tự hỏi liệu anh ấy có hạnh phúc không?)
Ở dạng danh từ
Wonder is the state of great surprise and admiration, or someone or something that causes such feelings. (một cảm giác vô cùng ngạc nhiên và ngưỡng mộ, hoặc ai đó hay thứ gì đó gây ra cảm giác như vậy)
Ví dụ:
The child's eyes sparkled with wonder as they gazed up at the starry night sky. (Đôi mắt của đứa trẻ lấp lánh với sự ngạc nhiên khi chúng nhìn lên bầu trời đêm đầy sao.)
If you didn’t study, no wonder you failed the the exam. (Nếu bạn không học, không có gì ngạc nhiên khi bạn trượt kỳ thi.)
Wonder is a feeling of surprise and delight that you have when you see or experience something beautiful, unusual or unexpected.
(một cảm giác ngạc nhiên và thích thú mà bạn có khi bạn nhìn thấy hoặc trải nghiệm một cái gì đó đẹp đẽ, bất thường hoặc bất ngờ)
Ví dụ:
The beauty of nature never fails to evoke a sense of wonder within me. (Vẻ đẹp của thiên nhiên không bao giờ thôi gợi lên trong tôi cảm giác kinh ngạc.)
Wonder is something that fills you with surprise and pleasure.
(một thứ gì đó gây ra cảm giác ngạc nhiên và thích thú)
Ví dụ:
The wonders of modern technology have revolutionized communication, making the world more interconnected than ever before. (Những điều kỳ diệu của công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa truyền thông, khiến thế giới trở nên kết nối với nhau hơn bao giờ hết.)
Wonder is a person who is exceptionally brilliant at doing something; a person or thing that seems very good or effective.
(một người rất thông minh khi làm điều gì đó; một người hoặc điều gì có vẻ rất tốt hoặc hiệu quả)
Ví dụ:
Mary, you're a wonder! Your voice is so amazing. (Mary, bạn là một thiên tài! Giọng ca của bạn thật tuyệt.)
Cấu trúc này dùng để thể hiện dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra cho tương lai.
Ví dụ:
I wonder if she'll show up to the party tonight; she's always full of surprises.
(Tôi tự hỏi liệu cô ấy có xuất hiện trong bữa tiệc tối nay không; cô ấy luôn đầy những bất ngờ.)
I wonder if it is going to rain tonight.
(Tôi dự đoán trời sẽ mưa tối nay.)
Khi muốn đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự, người học có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
I wonder if you can pick me up at the airport tonight.
(Tôi tự hỏi nếu bạn có thể đón tôi ở sân bay tối nay.)
I wonder if it’s possible to go from Hanoi to Da Nang by train.
(Tôi tự hỏi liệu có thể đi từ Hà Nội đến Đà Nẵng bằng tàu không.)
Cấu trúc này được dùng khi thắc mắc một điều gì, cũng là một cách khác để đặt câu hỏi.
Ví dụ:
I wonder when the sun will rise tomorrow and paint the sky with its golden hues.
(Tôi tự hỏi khi nào mặt trời sẽ mọc vào ngày mai và tô điểm bầu trời bằng sắc vàng của nó.)
I wonder what the future holds for us as we embark on this journey.
(Tôi tự hỏi tương lai sẽ ra sao đối với chúng ta khi chúng ta bắt đầu cuộc hành trình mới này.)
Đối với cấu trúc này, động từ wonder để ở thì hiện tại đơn, dùng khi người nói muốn yêu cầu điều gi đó một cách lịch sự. Cấu trúc này diễn đạt nghĩa tương tự với “May I…?”.
Ví dụ:
I wonder if I might change my order. (Tôi có thể thay đổi đơn đặt hàng của tôi không?)
Khi muốn hỏi một cách lịch sự xem ai đó có muốn giúp mình không hoặc có muốn làm gì không, người học có thể sử dụng cấu trúc này. Lưu ý, trong trường hợp này, động từ wonder được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
I was wondering whether you could lend me your headphone. (Tôi đã tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi mượn chiếc tai nghe của bạn không.)
A wonder to behold
Ý nghĩa: Một thứ gì đó tuyệt vời hoặc ấn tượng
Ví dụ:
The team’s performance was a wonder to behold. (Màn trình diễn của đội là một điều ấn tượng.)
Gutless wonder
Ý nghĩa: Một người thiếu can đảm hoặc can đảm; một kẻ hèn nhát
Ví dụ:
The politician proved to be a gutless wonder, avoiding taking a stance on any controversial issue. (Chính trị gia tỏ ra là một người hèn nhất, tránh đưa ra lập trường về bất kỳ vấn đề gây tranh cãi nào.)
One-hit wonder
Ý nghĩa:Một nhạc sĩ hoặc ban nhạc chỉ có một bài hát thành công trong sự nghiệp âm nhạc của họ
Ví dụ:
I'm surprised that singer was a one-hit wonder. I loved many songs on her album, but only the one big single ever got radio play. (Tôi ngạc nhiên khi ca sĩ đó chỉ có một bài hát thành công trong sự nghiệp. Tôi rất thích một số bài hát trong album của cô ấy, nhưng chỉ có một đĩa đơn nổi tiếng từng được phát trên đài phát thanh.)
Nine day wonder
Ý nghĩa: Một người hoặc vật tạo ra sự quan tâm chỉ trong một khoảng thời gian ngắn
Ví dụ:
The latest fashion trend turned out to be a nine-day wonder, quickly fading away and losing its popularity. (Xu hướng thời trang mới nhất hóa ra chỉ tạo được sự quan tâm trong một thời gian ngắn, nhanh chóng lụi tàn và mất đi sự phổ biến.)
Small wonder
Ý nghĩa: Dùng để nói rằng một cái gì đó không đáng ngạc nhiên
Ví dụ:
Small wonder that we're lost, since we didn't bring a city map. (Chẳng có gì ngạc nhiên khi chúng tôi bị lạc, vì chúng tôi không mang theo bản đồ thành phố.)
For a wonder
Ý nghĩa:Trái ngược với kết quả mong đợi; thật ngạc nhiên
Ví dụ:
For a wonder, the usually punctual train arrived at the station five minutes early. (Thật ngạc nhiên, chuyến tàu thường đúng giờ đã đến ga sớm năm phút.)
Do wonders (for somebody/something)
Ý nghĩa: Có tác dụng lớn hoặc cực kỳ hiệu quả
Ví dụ:
A cup of hot tea and a good book can do wonders for helping me relax after a long day. (Một tách trà nóng và một cuốn sách hay có thể làm giúp tôi thư giãn sau một ngày dài cực kỳ hiệu quả.)
Bài 1: Điền wonder/wonder if vào chỗ trống
I ______ how he could find my house!
I ______ you might come to our party tomorrow.
I was ______ you could visit me.
I ______ what it was about his childhood.
“When did you last visit your grandfather?”, she ______.
Đáp án:
wonder
Dịch nghĩa: Tôi tự hỏi làm thế nào anh ta có thể tìm thấy nhà của tôi.
wonder if
Dịch nghĩa: Bạn có thể đến bữa tiệc của chúng tôi vào ngày mai không?
wondering if
Dịch nghĩa: Bạn có thể đến thăm tôi không?
wonder
Dịch nghĩa: Tôi tự hỏi thời thơ ấu của anh ấy đã thế nào.
wonders/wondered
Dịch nghĩa: “Lần cuối cùng bạn đến thăm ông bạn là khi nào nhỉ?”, cô ấy thắc mắc.
Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Wonder if và Wonder
Tôi tự hỏi liệu kết quả của trò chơi sẽ như thế nào.
Liệu bạn có thể đưa quyển sách này cho Jane không?
Không biết bạn có tham dự cuộc hội thảo hôm nay không?
Cậu có thể đưa tôi quyển sách kia được không?
“Sarah đến từ đâu nhỉ?”, tôi tự hỏi.
Đáp án:
I wonder what the outcome of the game will be.
I wonder if you could give this book to Jane.
I wonder if you might join the conference today.
I wonder if you could give me that book.
“Where does Sarah come from?”, I wonder.
Bài 3: Choose the correct option to complete each sentence using "wonder" or "wonder if":
I __________ it will snow tomorrow.
A. wonder if
B. wonder
She often __________ about the meaning of life.
A. wonders if
B. wonders
__________ he will show up to the party tonight?
A. Do you wonder if
B. Do you wonder
They __________ how she managed to solve the puzzle so quickly.
A. wondered if
B. wondered
We __________ whether it's worth the effort.
A. wonder if
B. wonder
Đáp án:
A
Dịch nghĩa: Tôi tự hỏi ngày mai trời có tuyết không.
B
Dịch nghĩa: Cô ấy thường tự hỏi về ý nghĩa của cuộc sống.
A
Dịch nghĩa: Bạn có thắc mắc liệu anh ấy có xuất hiện trong bữa tiệc tối nay không.
B
Dịch nghĩa: Họ tự hỏi làm thế nào cô ấy có thể giải câu đố nhanh như vậy.
B
Dịch nghĩa: Chúng tôi tự hỏi liệu nó có đáng để nỗ lực không.
Với những ví dụ cụ thể và cách sử dụng thực tế, tác giả hy vọng người học sẽ nhanh chóng nắm được cách dùng cấu trúc wonder để áp dụng những cấu trúc này trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.
Đọc thêm:
Cấu trúc Agree
Cấu trúc Lead to là gì? Cách dùng và các cấu trúc tương đương
Recommend là gì? Phân biệt với Introduce, Suggest, Advise
Tài liệu tham khảo:
“Wonder.” The Free Dictionary, idioms.thefreedictionary.com/wonder.
“Definition of WONDER.” Merriam-Webster.com, 2019, www.merriam-webster.com/dictionary/wonder.
Link nội dung: https://googleplay.edu.vn/i-wonder-if-you-could-a52986.html